Period | Term Deposit | Regular savings | Online Savings |
Non-term | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
1 Month | 3.8 | 3.8 | 3.9 |
3 Months | 4 | 4 | 4.1 |
6 Months | 5 | 5 | 5.1 |
9 Months | 5 | 5 | 5.1 |
12 Months | 5.1 | 5.1 | 5.2 |
13 Months | 5.1 | 5.1 | 5.2 |
15 Months | 5.1 | 5.1 | 5.2 |
18 Months | 5.4 | 5.4 | 5.4 |
21 Months | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
24 Months | 5.6 | 5.6 | 5.6 |
36 Months | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Loại lãi suất | Mức lãi suất bình quân (%/Năm) |
Lãi suất cho vay bình quân đối với khách hàng cá nhân | 7.47 |
Lãi suất cho vay bình quân đối với khách hàng doanh nghiệp | 8.09 |
Chênh lệch lãi suất cho vay bình quân và lãi suất tiền gửi bình quân | 3.59 |
Type of base interest rate | Base interest rate (%/Year) | |
Lãi suất cơ sở kỳ hạn 12 tháng | 7.8 | |
Lãi suất cơ sở kỳ hạn 13 tháng | 7.9 |