TYGIA

CurrencyCurrency nameBuySell
CashTransferCashTransfer
USD100US DOLLAR (100,50)25,94625,99626,27026,300
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,94625,99626,27026,300
USD1US DOLLAR (1)25,94625,99626,27026,300
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,71216,86217,92417,324
EUREURO30,37130,52131,69031,290
CADCANADIAN DOLLAR18,72118,82120,13419,534
SGDSINGAPORE DOLLAR20,13220,28220,75220,702
JPYJAPANESE YEN175.73177.23181.81181.31
GBPPOUND LIVRE35,19935,34936,12036,070
XAUGOLD11,819,000012,121,0000
CNYCHINESE YUAN03,49103,793
THBTHAI BAHT07840824
CHFSWISS FRANC00033,184
KRWSOUTH KOREAN WON00020.1
NOTE:
Tỷ giá ngày 08/07/2025 lần 1 được cập nhật lúc 8:40 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Customer support