TYGIA
Currency | Currency name | Buy | Sell |
Cash | Transfer | Cash | Transfer |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,946 | 25,996 | 26,270 | 26,300 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,946 | 25,996 | 26,270 | 26,300 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,946 | 25,996 | 26,270 | 26,300 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,712 | 16,862 | 17,924 | 17,324 |
EUR | EURO | 30,371 | 30,521 | 31,690 | 31,290 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,721 | 18,821 | 20,134 | 19,534 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 20,132 | 20,282 | 20,752 | 20,702 |
JPY | JAPANESE YEN | 175.73 | 177.23 | 181.81 | 181.31 |
GBP | POUND LIVRE | 35,199 | 35,349 | 36,120 | 36,070 |
XAU | GOLD | 11,819,000 | 0 | 12,121,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,491 | 0 | 3,793 |
THB | THAI BAHT | 0 | 784 | 0 | 824 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 33,184 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 20.1 |
NOTE:
Tỷ giá ngày 08/07/2025 lần 1 được cập nhật lúc 8:40 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.