loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 5.7 | 7.7 | 8.4 |
Thông thường | 5.7 | 7.7 | 8.4 |
Online | 5.8 | 8.5 | 8.8 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 5.7 | 7.7 | 8.4 |
Thông thường | 5.7 | 7.7 | 8.4 |
Online | 5.8 | 8.5 | 8.8 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 23,320 | 23,370 | 23,760 |
USD20 | 23,320 | 23,370 | 23,760 |
USD1 | 23,320 | 23,370 | 23,760 |
AUD | 15,516 | 15,666 | 16,941 |