loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 3.9 | 5.1 | 5.2 |
Thông thường | 3.9 | 5.1 | 5.2 |
Online | 4 | 5.2 | 5.3 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 3.9 | 5.1 | 5.2 |
Thông thường | 3.9 | 5.1 | 5.2 |
Online | 4 | 5.2 | 5.3 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 25,220 | 25,270 | 25,563 |
USD20 | 25,220 | 25,270 | 25,563 |
USD1 | 25,220 | 25,270 | 25,563 |
AUD | 15,396 | 15,546 | 16,612 |