Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)24,87024,92025,28025,230
USD20US DOLLAR (20,10,5)24,87024,92025,28025,230
USD1US DOLLAR (1)24,87024,92025,28025,230
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,41015,56016,65016,050
EUREURO25,76225,91227,12926,429
CADCANADIAN DOLLAR17,00217,10218,44517,845
SGDSINGAPORE DOLLAR18,17418,32418,82718,777
JPYJAPANESE YEN157.1158.6163.53163.03
GBPPOUND LIVRE30,43430,58431,42331,373
XAUGOLD8,638,00008,842,0000
CNYCHINESE YUAN03,29303,601
THBTHAI BAHT000761
CHFSWISS FRANC00028,128
KRWSOUTH KOREAN WON00018.47
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 23/01/2025 lúc 8:29 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678