Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 24,870 | 24,920 | 25,280 | 25,230 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 24,870 | 24,920 | 25,280 | 25,230 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 24,870 | 24,920 | 25,280 | 25,230 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,410 | 15,560 | 16,650 | 16,050 |
EUR | EURO | 25,762 | 25,912 | 27,129 | 26,429 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,002 | 17,102 | 18,445 | 17,845 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,174 | 18,324 | 18,827 | 18,777 |
JPY | JAPANESE YEN | 157.1 | 158.6 | 163.53 | 163.03 |
GBP | POUND LIVRE | 30,434 | 30,584 | 31,423 | 31,373 |
XAU | GOLD | 8,638,000 | 0 | 8,842,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,293 | 0 | 3,601 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 761 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 28,128 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 18.47 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 23/01/2025 lúc 8:29 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.