Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,13025,18025,46125,445
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,13025,18025,46125,445
USD1US DOLLAR (1)25,13025,18025,46125,445
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,26616,41617,48116,881
EUREURO27,16827,31828,49527,795
CADCANADIAN DOLLAR17,88417,98419,30018,700
SGDSINGAPORE DOLLAR18,54718,69719,16519,115
JPYJAPANESE YEN161.57163.07167.68167.18
GBPPOUND LIVRE32,16632,31633,09633,046
XAUGOLD7,748,00007,952,0000
CNYCHINESE YUAN03,33903,642
THBTHAI BAHT000725
CHFSWISS FRANC00029,054
KRWSOUTH KOREAN WON00019.28
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 27/07/2024 lúc 08:40 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678