Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,26025,31025,54025,540
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,26025,31025,54025,540
USD1US DOLLAR (1)25,26025,31025,54025,540
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,59415,74416,82816,228
EUREURO26,22126,37127,57826,878
CADCANADIAN DOLLAR17,29317,39318,73418,134
SGDSINGAPORE DOLLAR18,45818,60819,10919,059
JPYJAPANESE YEN159.57161.07165.91165.41
GBPPOUND LIVRE31,56331,71332,53332,483
XAUGOLD8,178,00008,382,0000
CNYCHINESE YUAN0003,642
THBTHAI BAHT000762
CHFSWISS FRANC00028,913
KRWSOUTH KOREAN WON00018.58
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 21/12/2024 lúc 8:40 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678