Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,227 | 25,277 | 25,457 | 25,457 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,227 | 25,277 | 25,457 | 25,457 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,227 | 25,277 | 25,457 | 25,457 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,881 | 17,031 | 18,097 | 17,497 |
EUR | EURO | 27,352 | 27,502 | 28,671 | 27,971 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,191 | 18,291 | 19,602 | 19,002 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,606 | 18,756 | 19,219 | 19,169 |
JPY | JAPANESE YEN | 157.59 | 159.09 | 163.65 | 163.15 |
GBP | POUND LIVRE | 32,530 | 32,680 | 33,450 | 33,400 |
XAU | GOLD | 7,496,000 | 7,496,000 | 7,700,000 | 7,700,000 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 0 | 0 | 3,648 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 721 |
CHF | SWISS FRANC | 28,766 | 28,766 | 28,766 | 28,766 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 19.37 | 19.37 | 19.37 | 19.37 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 15/07/2024 lúc 13:23 và chỉ mang tính chất tham
khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ
trợ.