Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,130 | 25,180 | 25,461 | 25,445 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,130 | 25,180 | 25,461 | 25,445 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,130 | 25,180 | 25,461 | 25,445 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,266 | 16,416 | 17,481 | 16,881 |
EUR | EURO | 27,168 | 27,318 | 28,495 | 27,795 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,884 | 17,984 | 19,300 | 18,700 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,547 | 18,697 | 19,165 | 19,115 |
JPY | JAPANESE YEN | 161.57 | 163.07 | 167.68 | 167.18 |
GBP | POUND LIVRE | 32,166 | 32,316 | 33,096 | 33,046 |
XAU | GOLD | 7,748,000 | 0 | 7,952,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,339 | 0 | 3,642 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 725 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 29,054 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.28 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 27/07/2024 lúc 08:40 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.