Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,85025,90026,17426,174
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,85025,90026,17426,174
USD1US DOLLAR (1)25,85025,90026,17426,174
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,29816,44817,51816,918
EUREURO29,29829,44830,62830,528
CADCANADIAN DOLLAR18,38218,48219,79419,194
SGDSINGAPORE DOLLAR19,52019,67020,49420,444
JPYJAPANESE YEN179.39180.89185.55185.05
GBPPOUND LIVRE34,19434,34435,12435,074
XAUGOLD11,848,000012,102,0000
CNYCHINESE YUAN03,41703,720
THBTHAI BAHT07560796
CHFSWISS FRANC00031,875
KRWSOUTH KOREAN WON00019.11
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 24/04/2025 lúc 15:29 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678