Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,09026,14026,39026,450
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,09026,14026,39026,450
USD1US DOLLAR (1)26,09026,14026,39026,450
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,89816,99818,11917,669
EUREURO30,46630,46631,79531,395
CADCANADIAN DOLLAR18,67918,77920,09719,497
SGDSINGAPORE DOLLAR20,20920,35920,83320,783
JPYJAPANESE YEN175.38176.88181.53181.03
GBPPOUND LIVRE35,21135,36136,14136,091
XAUGOLD12,298,000012,422,0000
CNYCHINESE YUAN03,50903,812
THBTHAI BAHT07940834
CHFSWISS FRANC00033,124
KRWSOUTH KOREAN WON00020.08
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 13/08/2025 lần 3 được cập nhật lúc 16:12 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.