Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,195 | 25,245 | 25,465 | 25,465 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,195 | 25,245 | 25,465 | 25,465 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,195 | 25,245 | 25,465 | 25,465 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,863 | 16,013 | 17,142 | 16,542 |
EUR | EURO | 26,399 | 26,549 | 27,713 | 27,013 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,507 | 17,607 | 18,914 | 18,314 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,607 | 18,757 | 19,220 | 19,170 |
JPY | JAPANESE YEN | 164.22 | 165.72 | 170.3 | 169.8 |
GBP | POUND LIVRE | 31,978 | 32,128 | 32,906 | 32,856 |
XAU | GOLD | 8,458,000 | 0 | 8,712,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 0 | 0 | 3,651 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 771 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 29,117 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 18.73 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 11/12/2024 lúc 13:33 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.