Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,770 | 25,820 | 26,150 | 26,150 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,770 | 25,820 | 26,150 | 26,150 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,770 | 25,820 | 26,150 | 26,150 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,442 | 16,592 | 17,674 | 17,074 |
EUR | EURO | 29,129 | 29,279 | 30,468 | 30,068 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,378 | 18,478 | 19,804 | 19,204 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 19,870 | 20,020 | 20,494 | 20,444 |
JPY | JAPANESE YEN | 178.09 | 179.59 | 184.37 | 183.87 |
GBP | POUND LIVRE | 34,609 | 34,759 | 35,560 | 35,510 |
XAU | GOLD | 11,848,000 | 0 | 12,052,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,460 | 0 | 3,764 |
THB | THAI BAHT | 0 | 777 | 0 | 817 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 31,826 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.94 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá lần 5 được cập nhật ngày 23/05/2025 lúc 16:28 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.