Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,790 | 25,840 | 26,180 | 26,180 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,790 | 25,840 | 26,180 | 26,180 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,790 | 25,840 | 26,180 | 26,180 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,473 | 16,623 | 17,695 | 17,095 |
EUR | EURO | 29,123 | 29,273 | 30,446 | 30,096 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,397 | 18,497 | 19,818 | 19,218 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 19,774 | 19,924 | 20,401 | 20,351 |
JPY | JAPANESE YEN | 176.98 | 178.48 | 183.12 | 182.62 |
GBP | POUND LIVRE | 34,088 | 34,238 | 35,030 | 34,980 |
XAU | GOLD | 11,778,000 | 0 | 11,982,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,420 | 0 | 3,723 |
THB | THAI BAHT | 0 | 767 | 0 | 807 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 31,957 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.54 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 05/05/2025 lúc 10:12 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.