Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,850 | 25,900 | 26,174 | 26,174 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,850 | 25,900 | 26,174 | 26,174 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,850 | 25,900 | 26,174 | 26,174 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,298 | 16,448 | 17,518 | 16,918 |
EUR | EURO | 29,298 | 29,448 | 30,628 | 30,528 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,382 | 18,482 | 19,794 | 19,194 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 19,520 | 19,670 | 20,494 | 20,444 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.39 | 180.89 | 185.55 | 185.05 |
GBP | POUND LIVRE | 34,194 | 34,344 | 35,124 | 35,074 |
XAU | GOLD | 11,848,000 | 0 | 12,102,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,417 | 0 | 3,720 |
THB | THAI BAHT | 0 | 756 | 0 | 796 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 31,875 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.11 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 24/04/2025 lúc 15:29 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.