TY GIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)23,29023,34023,72023,610
USD20US DOLLAR (20,10,5)23,29023,34023,72023,610
USD1US DOLLAR (1)23,29023,34023,72023,610
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,40615,55616,82515,975
EUREURO25,24325,39326,77025,820
CADCANADIAN DOLLAR16,91217,01218,53217,732
SGDSINGAPORE DOLLAR17,34617,49617,96217,912
JPYJAPANESE YEN173.13174.63179.29178.79
GBPPOUND LIVRE28,61828,76829,55229,502
XAUGOLD6,631,00006,679,0000
CNYCHINESE YUAN03,26403,567
THBTHAI BAHT000707
CHFSWISS FRANC00026,003
KRWSOUTH KOREAN WON00018.99
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 31/03/2023 lúc 16:40 PM và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678