Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,77025,82026,15026,150
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,77025,82026,15026,150
USD1US DOLLAR (1)25,77025,82026,15026,150
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,44216,59217,67417,074
EUREURO29,12929,27930,46830,068
CADCANADIAN DOLLAR18,37818,47819,80419,204
SGDSINGAPORE DOLLAR19,87020,02020,49420,444
JPYJAPANESE YEN178.09179.59184.37183.87
GBPPOUND LIVRE34,60934,75935,56035,510
XAUGOLD11,848,000012,052,0000
CNYCHINESE YUAN03,46003,764
THBTHAI BAHT07770817
CHFSWISS FRANC00031,826
KRWSOUTH KOREAN WON00019.94
GHI CHÚ:
Tỷ giá lần 5 được cập nhật ngày 23/05/2025 lúc 16:28 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678