Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 26,090 | 26,140 | 26,390 | 26,450 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 26,090 | 26,140 | 26,390 | 26,450 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 26,090 | 26,140 | 26,390 | 26,450 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,898 | 16,998 | 18,119 | 17,669 |
EUR | EURO | 30,466 | 30,466 | 31,795 | 31,395 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,679 | 18,779 | 20,097 | 19,497 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 20,209 | 20,359 | 20,833 | 20,783 |
JPY | JAPANESE YEN | 175.38 | 176.88 | 181.53 | 181.03 |
GBP | POUND LIVRE | 35,211 | 35,361 | 36,141 | 36,091 |
XAU | GOLD | 12,298,000 | 0 | 12,422,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,509 | 0 | 3,812 |
THB | THAI BAHT | 0 | 794 | 0 | 834 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 33,124 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 20.08 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 13/08/2025 lần 3 được cập nhật lúc 16:12 và chỉ mang
tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất
để TTDVKH hỗ trợ.