TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,23926,28926,44826,448
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,23926,28926,44826,448
USD1US DOLLAR (1)26,23926,28926,44826,448
AUDAUSTRALIAN DOLLAR17,10917,20918,32217,772
EUREURO30,90230,90232,21431,992
CADCANADIAN DOLLAR18,70018,80020,11119,511
SGDSINGAPORE DOLLAR20,29720,44720,91420,864
JPYJAPANESE YEN175.89177.39181.97181.47
GBPPOUND LIVRE35,30835,45836,23236,182
XAUGOLD13,158,000013,362,0000
CNYCHINESE YUAN03,56203,864
THBTHAI BAHT08110851
CHFSWISS FRANC00033,778
KRWSOUTH KOREAN WON00019.94
GHI CHÚ:

Tỷ giá ngày 23/09/2025 lần 1 được cập nhật lúc 9:00 AM và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.