Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,79025,84026,18026,180
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,79025,84026,18026,180
USD1US DOLLAR (1)25,79025,84026,18026,180
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,47316,62317,69517,095
EUREURO29,12329,27330,44630,096
CADCANADIAN DOLLAR18,39718,49719,81819,218
SGDSINGAPORE DOLLAR19,77419,92420,40120,351
JPYJAPANESE YEN176.98178.48183.12182.62
GBPPOUND LIVRE34,08834,23835,03034,980
XAUGOLD11,778,000011,982,0000
CNYCHINESE YUAN03,42003,723
THBTHAI BAHT07670807
CHFSWISS FRANC00031,957
KRWSOUTH KOREAN WON00019.54
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 05/05/2025 lúc 10:12 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678