Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,22725,27725,45725,457
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,22725,27725,45725,457
USD1US DOLLAR (1)25,22725,27725,45725,457
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,88117,03118,09717,497
EUREURO27,35227,50228,67127,971
CADCANADIAN DOLLAR18,19118,29119,60219,002
SGDSINGAPORE DOLLAR18,60618,75619,21919,169
JPYJAPANESE YEN157.59159.09163.65163.15
GBPPOUND LIVRE32,53032,68033,45033,400
XAUGOLD7,496,0007,496,0007,700,0007,700,000
CNYCHINESE YUAN0003,648
THBTHAI BAHT000721
CHFSWISS FRANC28,76628,76628,76628,766
KRWSOUTH KOREAN WON19.3719.3719.3719.37
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 15/07/2024 lúc 13:23 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678