Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,67025,72026,02026,020
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,67025,72026,02026,020
USD1US DOLLAR (1)25,67025,72026,02026,020
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,10316,25317,31916,719
EUREURO29,01829,16830,34330,176
CADCANADIAN DOLLAR18,24418,34419,66219,062
SGDSINGAPORE DOLLAR19,32319,47319,95019,900
JPYJAPANESE YEN177.88179.38184.03183.53
GBPPOUND LIVRE33,78433,93434,81334,763
XAUGOLD10,548,000010,802,0000
CNYCHINESE YUAN03,38103,684
THBTHAI BAHT07510791
CHFSWISS FRANC00032,143
KRWSOUTH KOREAN WON00019.08
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 15/04/2025 lúc 15:58 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678