TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,16526,21526,37826,378
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,16526,21526,37826,378
USD1US DOLLAR (1)23,86626,21526,37826,378
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,88116,98118,11017,560
EUREURO30,32030,32031,67131,421
CADCANADIAN DOLLAR18,36518,46519,79819,198
SGDSINGAPORE DOLLAR19,93120,08120,67420,624
JPYJAPANESE YEN167.31168.81173.61173.11
GBPPOUND LIVRE34,25234,40235,21735,167
XAUGOLD15,118,000015,322,0000
CNYCHINESE YUAN03,56003,866
THBTHAI BAHT07930835
CHFSWISS FRANC00033,671
KRWSOUTH KOREAN WON00019.07
GHI CHÚ:

Tỷ giá ngày 14/11/2025 lần 3 được cập nhật lúc 5:00 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.