TY GIA
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 23,290 | 23,340 | 23,720 | 23,610 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 23,290 | 23,340 | 23,720 | 23,610 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 23,290 | 23,340 | 23,720 | 23,610 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,406 | 15,556 | 16,825 | 15,975 |
EUR | EURO | 25,243 | 25,393 | 26,770 | 25,820 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,912 | 17,012 | 18,532 | 17,732 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,346 | 17,496 | 17,962 | 17,912 |
JPY | JAPANESE YEN | 173.13 | 174.63 | 179.29 | 178.79 |
GBP | POUND LIVRE | 28,618 | 28,768 | 29,552 | 29,502 |
XAU | GOLD | 6,631,000 | 0 | 6,679,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,264 | 0 | 3,567 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 707 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 26,003 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 18.99 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 31/03/2023 lúc 16:40 PM và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ