Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 26,160 | 26,210 | 26,502 | 26,502 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 26,160 | 26,210 | 26,502 | 26,502 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 26,160 | 26,210 | 26,502 | 26,502 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,893 | 16,993 | 18,125 | 17,525 |
EUR | EURO | 30,427 | 30,427 | 31,790 | 31,390 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,744 | 18,844 | 20,177 | 19,577 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 20,193 | 20,343 | 20,826 | 20,776 |
JPY | JAPANESE YEN | 176.04 | 177.54 | 182.34 | 181.84 |
GBP | POUND LIVRE | 35,064 | 35,214 | 36,039 | 35,989 |
XAU | GOLD | 12,778,000 | 0 | 12,932,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,541 | 0 | 3,847 |
THB | THAI BAHT | 0 | 794 | 0 | 834 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 33,288 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.93 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 29/08/2025 lần 4 được cập nhật lúc 16:34 và chỉ mang tính
chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để
TTDVKH hỗ trợ.