TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,16526,21526,36726,367
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,16526,21526,36726,367
USD1US DOLLAR (1)23,85726,21526,36726,367
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,86016,96018,07417,524
EUREURO30,27830,27831,59431,344
CADCANADIAN DOLLAR18,41618,51619,82919,229
SGDSINGAPORE DOLLAR20,00620,15620,62520,575
JPYJAPANESE YEN170.29171.79176.4175.9
GBPPOUND LIVRE34,74434,89435,67135,621
XAUGOLD14,158,000014,362,0000
CNYCHINESE YUAN03,54003,843
THBTHAI BAHT07870827
CHFSWISS FRANC00033,195
KRWSOUTH KOREAN WON00019.48
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 13/10/2025 lần 2 được cập nhật lúc 15:10 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.