Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,16026,21026,50226,502
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,16026,21026,50226,502
USD1US DOLLAR (1)26,16026,21026,50226,502
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,89316,99318,12517,525
EUREURO30,42730,42731,79031,390
CADCANADIAN DOLLAR18,74418,84420,17719,577
SGDSINGAPORE DOLLAR20,19320,34320,82620,776
JPYJAPANESE YEN176.04177.54182.34181.84
GBPPOUND LIVRE35,06435,21436,03935,989
XAUGOLD12,778,000012,932,0000
CNYCHINESE YUAN03,54103,847
THBTHAI BAHT07940834
CHFSWISS FRANC00033,288
KRWSOUTH KOREAN WON00019.93
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 29/08/2025 lần 4 được cập nhật lúc 16:34 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.