Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,16525,21525,45825,458
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,16525,21525,45825,458
USD1US DOLLAR (1)25,16525,21525,45825,458
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,25116,40117,45716,857
EUREURO26,78826,93828,10427,404
CADCANADIAN DOLLAR18,12918,22919,53818,938
SGDSINGAPORE DOLLAR18,28818,43818,89818,848
JPYJAPANESE YEN156.98158.48163.04162.54
GBPPOUND LIVRE31,24131,39132,15732,107
XAUGOLD8,163,00008,383,0000
CNYCHINESE YUAN03,34603,647
THBTHAI BAHT000706
CHFSWISS FRANC00028,131
KRWSOUTH KOREAN WON00019.29
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 27/04/2024 lúc 8:08 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ

Hỗ trợ khách hàng
1800 6678