Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,960 | 26,010 | 26,260 | 26,320 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,960 | 26,010 | 26,260 | 26,320 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,960 | 26,010 | 26,260 | 26,320 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,959 | 17,109 | 18,183 | 17,583 |
EUR | EURO | 30,463 | 30,613 | 31,793 | 31,553 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,808 | 18,908 | 20,225 | 19,625 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 20,180 | 20,330 | 21,013 | 21,013 |
JPY | JAPANESE YEN | 175.92 | 177.42 | 182.09 | 181.59 |
GBP | POUND LIVRE | 35,079 | 35,229 | 36,027 | 35,977 |
XAU | GOLD | 11,998,000 | 0 | 12,202,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,503 | 0 | 3,806 |
THB | THAI BAHT | 0 | 793 | 0 | 833 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 33,387 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 20.08 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 24/07/2025 lần 3 được cập nhật lúc 9:06 và chỉ mang
tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất
để TTDVKH hỗ trợ.