Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,19525,24525,46525,465
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,19525,24525,46525,465
USD1US DOLLAR (1)25,19525,24525,46525,465
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,86316,01317,14216,542
EUREURO26,39926,54927,71327,013
CADCANADIAN DOLLAR17,50717,60718,91418,314
SGDSINGAPORE DOLLAR18,60718,75719,22019,170
JPYJAPANESE YEN164.22165.72170.3169.8
GBPPOUND LIVRE31,97832,12832,90632,856
XAUGOLD8,458,00008,712,0000
CNYCHINESE YUAN0003,651
THBTHAI BAHT000771
CHFSWISS FRANC00029,117
KRWSOUTH KOREAN WON00018.73
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 11/12/2024 lúc 13:33 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678