Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)24,55324,60325,01824,858
USD20US DOLLAR (20,10,5)24,55324,60325,01824,858
USD1US DOLLAR (1)24,55324,60325,01824,858
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,81415,96417,02316,373
EUREURO26,55926,70927,87427,174
CADCANADIAN DOLLAR17,82417,92419,23318,633
SGDSINGAPORE DOLLAR18,12318,27318,73318,683
JPYJAPANESE YEN161.51163.01167.58167.08
GBPPOUND LIVRE31,01831,16831,93431,884
XAUGOLD7,977,00008,153,0000
CNYCHINESE YUAN03,28403,585
THBTHAI BAHT000705
CHFSWISS FRANC00028,215
KRWSOUTH KOREAN WON00019.45
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 19/03/2024 lúc 13:19 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678