Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,33025,38025,65025,650
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,33025,38025,65025,650
USD1US DOLLAR (1)25,33025,38025,65025,650
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,98416,13417,20916,609
EUREURO26,40926,55927,75527,055
CADCANADIAN DOLLAR17,56917,66918,99418,394
SGDSINGAPORE DOLLAR18,77318,92319,40619,356
JPYJAPANESE YEN166.53168.03172.78172.28
GBPPOUND LIVRE31,88332,03332,83432,784
XAUGOLD8,938,00009,172,0000
CNYCHINESE YUAN03,36503,670
THBTHAI BAHT000779
CHFSWISS FRANC00028,809
KRWSOUTH KOREAN WON00018.79
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 21/02/2025 lúc 16:41 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678