Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 25,145 | 25,195 | 25,464 | 25,455 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 25,145 | 25,195 | 25,464 | 25,455 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 25,145 | 25,195 | 25,464 | 25,455 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,329 | 16,479 | 17,539 | 16,939 |
EUR | EURO | 27,066 | 27,216 | 28,379 | 27,679 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,825 | 17,925 | 19,234 | 18,634 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,809 | 18,959 | 19,418 | 19,368 |
JPY | JAPANESE YEN | 162.38 | 163.88 | 168.46 | 167.96 |
GBP | POUND LIVRE | 32,428 | 32,578 | 33,344 | 33,294 |
XAU | GOLD | 8,698,000 | 0 | 8,902,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 0 | 0 | 3,697 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 770 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 29,666 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 29/10/2024 lúc 13:10 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.