Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,96026,01026,26026,320
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,96026,01026,26026,320
USD1US DOLLAR (1)25,96026,01026,26026,320
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,95917,10918,18317,583
EUREURO30,46330,61331,79331,553
CADCANADIAN DOLLAR18,80818,90820,22519,625
SGDSINGAPORE DOLLAR20,18020,33021,01321,013
JPYJAPANESE YEN175.92177.42182.09181.59
GBPPOUND LIVRE35,07935,22936,02735,977
XAUGOLD11,998,000012,202,0000
CNYCHINESE YUAN03,50303,806
THBTHAI BAHT07930833
CHFSWISS FRANC00033,387
KRWSOUTH KOREAN WON00020.08
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 24/07/2025 lần 3 được cập nhật lúc 9:06 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.