Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,24025,29025,50425,504
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,24025,29025,50425,504
USD1US DOLLAR (1)25,24025,29025,50425,504
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,25216,40217,47316,873
EUREURO26,50226,65227,82927,529
CADCANADIAN DOLLAR17,78917,88919,20918,609
SGDSINGAPORE DOLLAR18,62018,77019,39019,340
JPYJAPANESE YEN160.9162.4167.07166.57
GBPPOUND LIVRE31,74631,89632,67432,624
XAUGOLD8,368,00008,622,0000
CNYCHINESE YUAN0003,662
THBTHAI BAHT000753
CHFSWISS FRANC00029,196
KRWSOUTH KOREAN WON00019.19
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 21/11/2024 lúc 8:17 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678