Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,45025,50025,75025,800
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,45025,50025,75025,800
USD1US DOLLAR (1)25,45025,50025,75025,800
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,80015,95017,01416,496
EUREURO27,34927,49928,67027,970
CADCANADIAN DOLLAR17,48117,58118,89818,298
SGDSINGAPORE DOLLAR18,83118,98119,44919,399
JPYJAPANESE YEN167.28168.78173.39172.89
GBPPOUND LIVRE32,68632,83633,61333,563
XAUGOLD9,558,00009,762,0000
CNYCHINESE YUAN03,37803,680
THBTHAI BAHT000773
CHFSWISS FRANC00029,402
KRWSOUTH KOREAN WON00018.44
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 25/03/2025 lúc 13:50 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678