Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,04526,09526,34526,405
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,04526,09526,34526,405
USD1US DOLLAR (1)26,04526,09526,34526,405
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,80016,90018,01617,416
EUREURO30,27730,27731,60631,406
CADCANADIAN DOLLAR18,66318,76320,07919,479
SGDSINGAPORE DOLLAR20,10920,25920,73520,685
JPYJAPANESE YEN174.62176.12180.77180.27
GBPPOUND LIVRE34,86235,01235,81035,760
XAUGOLD12,268,000012,392,0000
CNYCHINESE YUAN03,49903,802
THBTHAI BAHT07920832
CHFSWISS FRANC00032,924
KRWSOUTH KOREAN WON00019.93
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 11/08/2025 lần 2 được cập nhật lúc 9:04 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.