TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,22026,27026,45326,453
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,22026,27026,45326,453
USD1US DOLLAR (1)23,93526,27026,45326,453
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,93317,03318,16417,614
EUREURO30,52930,52931,88131,631
CADCANADIAN DOLLAR18,52218,62219,95419,354
SGDSINGAPORE DOLLAR20,11120,26120,74420,694
JPYJAPANESE YEN173.23174.73179.54179.04
GBPPOUND LIVRE34,86235,01235,82635,776
XAUGOLD13,248,000013,452,0000
CNYCHINESE YUAN03,54903,855
THBTHAI BAHT07990839
CHFSWISS FRANC00033,428
KRWSOUTH KOREAN WON00019.72
GHI CHÚ:

Tỷ giá ngày 26/09/2025 lần 3 được cập nhật lúc 16:40 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.