TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,18426,23426,38126,381
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,18426,23426,38126,381
USD1US DOLLAR (1)26,18426,23426,38126,381
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,98017,08018,19117,641
EUREURO30,23930,23931,65631,330
CADCANADIAN DOLLAR18,41418,51419,82519,225
SGDSINGAPORE DOLLAR19,94620,09620,66420,652
JPYJAPANESE YEN167.29168.79173.35172.85
GBPPOUND LIVRE34,18434,33435,10535,055
XAUGOLD15,128,000015,332,0000
CNYCHINESE YUAN03,56003,861
THBTHAI BAHT07950835
CHFSWISS FRANC00033,392
KRWSOUTH KOREAN WON00018.96
GHI CHÚ:

Tỷ giá ngày 13/11/2025 lần 2 được cập nhật lúc 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.

Hỗ trợ khách hàng
1800 6678