Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 26,045 | 26,095 | 26,345 | 26,405 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 26,045 | 26,095 | 26,345 | 26,405 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 26,045 | 26,095 | 26,345 | 26,405 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,800 | 16,900 | 18,016 | 17,416 |
EUR | EURO | 30,277 | 30,277 | 31,606 | 31,406 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,663 | 18,763 | 20,079 | 19,479 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 20,109 | 20,259 | 20,735 | 20,685 |
JPY | JAPANESE YEN | 174.62 | 176.12 | 180.77 | 180.27 |
GBP | POUND LIVRE | 34,862 | 35,012 | 35,810 | 35,760 |
XAU | GOLD | 12,268,000 | 0 | 12,392,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,499 | 0 | 3,802 |
THB | THAI BAHT | 0 | 792 | 0 | 832 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 32,924 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.93 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 11/08/2025 lần 2 được cập nhật lúc 9:04 và chỉ mang
tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất
để TTDVKH hỗ trợ.