![]() OCB BAMBOO AIRWAYSBiểu phí | ![]() OCB MASTERCARD LIFESTYLEBiểu phí | ![]() OCB JCB PLATINUMBiểu phí |
OCB BAMBOO AIRWAYS![]() | OCB MASTERCARD LIFESTYLE![]() | OCB JCB PLATINUM![]() |
ƯU ĐÃI NỔI BẬT | ||
|
|
|
Phí thường niên | ||
999.000 VND | Thẻ chính: 399.000 VND | 999.000 VND |
Hạn mức tín dụng | ||
Lên đến 1.000.000.000 VND | Lên đến 50.000.000 VND | 1.000.000.000 VND |
Hạn mức giao dịch/ ngày | ||
Lãi suất | ||
Lãi suất từ 18% - 33%/ năm; miễn lãi lên đến 55 ngày | Lãi suất từ 18% - 33%/ năm; miễn lãi lên đến 45 ngày | Lãi suất từ 18% - 33%/ năm; miễn lãi lên đến 55 ngày |