OCB iGEN MASTERCARD PLATINUMBiểu phí | ![]() OCB MASTERCARD LIFESTYLEBiểu phí | ![]() |
OCB iGEN MASTERCARD PLATINUM | OCB MASTERCARD LIFESTYLE![]() | ![]() |
| ƯU ĐÃI NỔI BẬT | ||
|
| |
| Phí thường niên | ||
999.000 VND/thẻ/năm - Miễn phí thường niên năm đầu | 399.000 VND/thẻ/năm Hoàn 100% phí thường niên năm đầu khi chi tiêu tổng doanh số giao dịch hợp lệ chi tiêu đạt 1.000.000 VND trong 45 ngày đầu tiên mở thẻ. | |
| Hạn mức tín dụng | ||
| Tối thiểu 3 triệu đồng - Tối đa lên đến 2 tỷ đồng | Tối thiểu 3 triệu đồng - Tối đa 50 triệu đồng | |
| Hạn mức giao dịch/ ngày | ||
| 500 triệu đồng | 200 triệu đồng | |
| Lãi suất | ||
| Lãi suất 33%/năm; miễn lãi lên đến 55 ngày | Lãi suất 33%/năm; miễn lãi lên đến 45 ngày | |