TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,14226,17026,40526,405
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,12026,17026,40526,405
USD1US DOLLAR (1)23,89126,17026,40526,405
AUDAUSTRALIAN DOLLAR17,07017,17018,31117,761
EUREURO30,49630,49631,96031,610
CADCANADIAN DOLLAR18,65618,75620,09719,497
SGDSINGAPORE DOLLAR20,03920,18920,78520,735
JPYJAPANESE YEN164.28165.78170.64170.14
GBPPOUND LIVRE34,78734,93735,77235,722
XAUGOLD15,438,000015,642,0000
CNYCHINESE YUAN03,58403,891
THBTHAI BAHT08160857
CHFSWISS FRANC00033,506
KRWSOUTH KOREAN WON00018.8
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 19/12/2025 lần 3 được cập nhật lúc 17:00 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.