Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,03026,08026,33526,390
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,03026,08026,33526,390
USD1US DOLLAR (1)26,03026,08026,33526,390
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,51816,66817,73617,236
EUREURO29,57329,72330,90130,501
CADCANADIAN DOLLAR18,48218,58219,89719,297
SGDSINGAPORE DOLLAR19,87420,02420,58920,589
JPYJAPANESE YEN171.12172.62177.27176.77
GBPPOUND LIVRE34,03534,18535,51535,515
XAUGOLD11,988,000012,142,0000
CNYCHINESE YUAN03,48303,786
THBTHAI BAHT07780818
CHFSWISS FRANC00032,501
KRWSOUTH KOREAN WON00019.65
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 01/08/2025 lần 7 được cập nhật lúc 16:31 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.