TYGIA

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)26,15426,20426,34926,349
USD20US DOLLAR (20,10,5)26,15426,20426,34926,349
USD1US DOLLAR (1)23,84126,20426,34926,349
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,84216,94218,05717,507
EUREURO30,00430,00431,31831,068
CADCANADIAN DOLLAR18,30318,40319,71519,115
SGDSINGAPORE DOLLAR19,86520,01521,10021,050
JPYJAPANESE YEN168.21169.71174.29173.79
GBPPOUND LIVRE34,12934,27935,15035,100
XAUGOLD14,618,000014,822,0000
CNYCHINESE YUAN03,54403,846
THBTHAI BAHT07890829
CHFSWISS FRANC00032,964
KRWSOUTH KOREAN WON00219.29
GHI CHÚ:

Tỷ giá ngày 04/11/2025 lần 2 được cập nhật lúc 13:20 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.