Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 26,030 | 26,080 | 26,335 | 26,390 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 26,030 | 26,080 | 26,335 | 26,390 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 26,030 | 26,080 | 26,335 | 26,390 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,518 | 16,668 | 17,736 | 17,236 |
EUR | EURO | 29,573 | 29,723 | 30,901 | 30,501 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,482 | 18,582 | 19,897 | 19,297 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 19,874 | 20,024 | 20,589 | 20,589 |
JPY | JAPANESE YEN | 171.12 | 172.62 | 177.27 | 176.77 |
GBP | POUND LIVRE | 34,035 | 34,185 | 35,515 | 35,515 |
XAU | GOLD | 11,988,000 | 0 | 12,142,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 3,483 | 0 | 3,786 |
THB | THAI BAHT | 0 | 778 | 0 | 818 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 32,501 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.65 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá ngày 01/08/2025 lần 7 được cập nhật lúc 16:31 và chỉ mang
tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất
để TTDVKH hỗ trợ.