Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)25,27525,32525,45025,450
USD20US DOLLAR (20,10,5)25,27525,32525,45025,450
USD1US DOLLAR (1)25,27525,32525,45025,450
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,72816,87817,99617,396
EUREURO27,35927,50928,67427,974
CADCANADIAN DOLLAR18,29218,39219,70119,101
SGDSINGAPORE DOLLAR18,60618,75619,21619,166
JPYJAPANESE YEN160.44161.94166.51166.01
GBPPOUND LIVRE31,91332,06332,88932,839
XAUGOLD8,747,00008,953,0000
CNYCHINESE YUAN03,37203,673
THBTHAI BAHT000725
CHFSWISS FRANC00028,389
KRWSOUTH KOREAN WON00019.79
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 18/05/2024 lúc 8:06 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.

Hỗ trợ khách hàng
1800 6678