loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 3.8 | 5 | 5.1 |
Thông thường | 3.8 | 5 | 5.1 |
Online | 3.9 | 5.1 | 5.2 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 3.8 | 5 | 5.1 |
Thông thường | 3.8 | 5 | 5.1 |
Online | 3.9 | 5.1 | 5.2 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 25,235 | 25,285 | 25,499 |
USD20 | 25,235 | 25,285 | 25,499 |
USD1 | 25,235 | 25,285 | 25,499 |
AUD | 16,272 | 16,422 | 17,489 |