loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 3.6 | 4.8 | 5.1 |
Thông thường | 3.6 | 4.8 | 5.1 |
Online | 3.7 | 4.9 | 5.2 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 3.6 | 4.8 | 5.1 |
Thông thường | 3.6 | 4.8 | 5.1 |
Online | 3.7 | 4.9 | 5.2 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 24,435 | 24,485 | 24,790 |
USD20 | 24,435 | 24,485 | 24,790 |
USD1 | 24,435 | 24,485 | 24,790 |
AUD | 16,112 | 16,262 | 17,322 |