loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 25,220 | 25,270 | 25,453 |
USD20 | 25,220 | 25,270 | 25,453 |
USD1 | 25,220 | 25,270 | 25,453 |
AUD | 16,292 | 16,442 | 17,506 |